Giá đá solid suface

Bảng giá đá solid suface 2020

BẢNG GIÁ ĐÁ SOLID SUFACE

Sản phẩm Mã đá HI-MACS Giá (tính theo ) m dài Ghi chú

 

giá đá ốp bàn bếp

Mặt đá (tiêu chuẩn từ 600-630mm) Đá dòng S 3600000 – 3900000 Gờ trên -50 mm
Gờ dưới -40 mm
Đá dòng G 3720000 – 4030000
Đá dòng P 3840000 – 4160000
Kích thước hơn kích thước tiêu chuẩn (Đá dòng G) Rộng 700mm 3840000 – 4160000 Gờ trên -50 mm
Gờ dưới -40 mm
Rộng 800mm 4200000 – 4550000
Rộng 900mm 4680000 – 5070000
Rộng 1000mm 5160000 – 5590000
Kích thước hơn kích thước tiêu chuẩn (Đá dòng S) Rộng 700mm 3720000 – 4030000 Gờ trên -50 mm
Gờ dưới -40 mm
Rộng 800mm 4080000 – 4420000
Rộng 900mm 4560000 – 4940000
Rộng 1000mm 5040000 – 5460000
Kích thước hơn kích thước tiêu chuẩn (Đá dòng P) Rộng 700mm 3960000 – 4290000 Gờ trên -50 mm
Gờ dưới -40 mm
Rộng 800mm 4320000 – 4680000
Rộng 900mm 4800000 – 5200000
Rộng 1000mm 5280000 – 5720000
Các chi tiết mặt đá tủ bếp khác
Chắn nước (trên) 378000 – 409500
Diềm dưới
100-130mm
Dày 12mm 600000 – 650000
Dày 24mm 756000 – 819000

 

Giá Đá bàn ăn, bàn bar,đảo bếp

Các chi tiết nội thất cơ bản như mặt quầy, mặt lavabo, nội thất, mặt bàn Đá dòng S 3600000 – 3900000 Giá sẽ được thay đổi theo hình dạng, số lượng, thời gian thi công, kỹ thuật thi công …
Đá dòng G và S22/S25 3720000 – 4030000
Đá dòng P 3840000 – 4160000
Đá dòng V/P/M 5280000 – 5720000
Kích thước hơn kích thước tiêu chuẩn – Đá dòng G (Rộng hơn 760mm) Rộng 800mm 4020000 – 4355000
Rộng 900mm 4440000 – 4810000
Rộng 1000mm 5040000 – 5460000

Bảng Giá đá solide suface trên đã bao gồm lắp đặt hoàn thiện và vận chuyển tại Hà Nội

Xem thêm:

Đá Solid Surface trắng – Xu hướng vật liệu của nội thất tương lai

ĐÁ ỐP LÁT HÀ THÀNH
Địa chỉ: 154 Vạn Phúc – Hà Đông – Hà Nội
Email: lienhe@daoplathathanh.com
Website: www.daoplathathanh.com
Hotline: 0967 84 86 86

0/5 (0 Reviews)